Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

la loi Lang

  • 1 die Beschimpfung

    - {abuse} sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, sự ngược đãi, sự hành hạ - {affront} sự lăng nhục - {contumely} điều nhục nhã, điều sỉ nhục, thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ - {indignity} sự làm nhục - {insult} lời lăng mạ, lời sỉ nhục, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương, cái gây chấn thương - {invective} lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt, lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ - {vituperation} sự bỉ báng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschimpfung

  • 2 die Beleidigung

    - {affront} sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục - {despite} sự ghen ghét, sự hiềm khích, sự thù oán, ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, sự khinh miệt, lời sỉ nhục, lời lăng mạ - {indignity} sự làm nhục - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {insult} sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương, cái gây chấn thương - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die Beleidigung [für] {libel [on]}+ = die grobe Beleidigung {abusiveness; outrage}+ = die tätliche Beleidigung {assault; battery}+ = die tätliche Beleidigung (Jura) {assault and battery}+ = eine Beleidigung hinnehmen {to sit down under an insult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beleidigung

  • 3 flout

    /flout/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục - sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai * động từ - coi thường, miệt thị; lăng nhục =to flout a person's advice+ coi thường lời khuyên của ai =to flout at somebody+ miệt thị ai - chế giễu, chế nhạo

    English-Vietnamese dictionary > flout

  • 4 der Spott

    - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {gibe} sự chế giếu - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt - {jest} lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {jibe} - {mock} - {mockery} thói chế nhạo, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu, lời nhạo báng, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {raillery} sự giễu cợt - {ridicule} sự bông đùa - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, cái đích để chế giễu = der Spott [über] {scoff [at]}+ = der beißende Spott {sarcasm}+ = seinen Spott treiben [mit] {have one's fling [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spott

  • 5 stumm

    - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn - {mute} thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng - {voiceless} không nói được, không có tiếng, mất tiếng - {wordless} không lời, lặng đi không nói được = stumm [vor] {speechless [with]}+ = stumm (Grammatik) {silent}+ = stumm (Instrument) {tuneless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumm

  • 6 der Hohn

    - {cynicism} cynicsm thuyết khuyến nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc, tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt, lời nói chua cay, lòi nhạo báng, lời giễu cợt - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {mock} - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, lời chế nhạo, cái đích để chế giễu = der Hohn [auf] {libel [on]; satire [on]}+ = der Hohn [über] {scoff [at]}+ = der Hohn [über,auf] {mockery [of]}+ = es ist der reinste Hohn {it is utter mockery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hohn

  • 7 die Verleumdung

    - {aspersion} sự vảy, sự rảy, sự rưới, sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống, sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống - {backbiting} sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {calumniation} - {calumny} - {defamation} lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự gièm pha - {libel} bài viết có tính chất phỉ báng, điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên - {obloquy} lời lăng nhục, tình trạng bị nói xấu, sự mang tai mang tiếng - {revilement} lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả - {scandal} việc xúc phạm đến công chúng, việc làm cho công chúng phẫn nộ, việc xấu xa, việc nhục nhã, sự nói sau lưng, lời thoá mạ - {scurrilous} - {slander} sự vu cáo, lời vu oan - {traducement} - {vilification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verleumdung

  • 8 das Ausweichen

    - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {shunt} sự chuyển, chỗ bẻ ghi sang đường xép, Sun = das seitliche Ausweichen {yielding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausweichen

  • 9 die Umgehung

    - {bypass} đường vòng, đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umgehung

  • 10 insult

    /'insʌlt/ * danh từ - lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá - (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương * ngoại động từ - lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

    English-Vietnamese dictionary > insult

  • 11 die List

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die List

  • 12 die Verachtung

    - {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm, sự không tuân lệnh - {despite} sự ghen ghét, sự hiềm khích, sự thù oán, ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, sự sỉ nhục, sự lăng mạ, lời sỉ nhục, lời lăng mạ - {disdain} sự khinh, sự khinh thị, thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm - {scorn} sự khinh bỉ, đối tượng bị khinh bỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verachtung

  • 13 despite

    /dis'pait/ * danh từ - sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm - mối tức giận, mối hờn giận - (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ !in despite of - mặc dù, không kể, bất chấp * giới từ - dù, mặc dù, không kể, bất chấp =despite our efforts+ mặc dù những cố gắng của chúng tôi

    English-Vietnamese dictionary > despite

  • 14 elusion

    /i'lu:ʤn/ * danh từ - lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác

    English-Vietnamese dictionary > elusion

  • 15 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

  • 16 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 17 abirren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abirren

  • 18 obloquy

    /'ɔbləkwi/ * danh từ - lời lăng nhục, lời nói xấu - tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)

    English-Vietnamese dictionary > obloquy

  • 19 unausgesprochen

    - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {unexpressed} không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt, hiểu ngầm - {unspoken} không nói lên - {unuttered} không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ - {wordless} không lời, lặng đi không nói được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unausgesprochen

  • 20 sich verirren

    - {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verirren

См. также в других словарях:

  • Loi Lang — Titre Loi relative au prix du livre Code NOR : 81 766 Pays  France Type Loi ordinaire Branche …   Wikipédia en Français

  • Loi Lang — (franz: Lex Lang, Lang Gesetz) ist die übliche Bezeichnung für die französische Regelung der Buchpreisbindung. Offiziell wird das Gesetz als Gesetz Nr. 81 766 vom 10. August 1981 zitiert. Es ist nach dem damaligen französischen Kultur und… …   Deutsch Wikipedia

  • Loi Badinter du 5 juillet 1985 — Loi Badinter Titre Loi tendant à l amélioration de la situation des victimes d accidents de la circulation et à l accélération des procédures d indemnisation Code Loi no85 677 Pays  France Type …   Wikipédia en Français

  • Loi de modernisation de l'économie — de 2008 Pour les articles homonymes, voir LME. Loi de modernisation de l économie Titre Loi de modernisation de l économie Abréviation LME Code ECEX0808477L …   Wikipédia en Français

  • Loi de modernisation de l’économie — Loi de modernisation de l économie de 2008 Pour les articles homonymes, voir LME. Loi de modernisation de l économie Titre Loi de modernisation de l économie Abréviation LME Code ECEX0808477L …   Wikipédia en Français

  • Loi sur la modernisation de l'économie — Loi de modernisation de l économie de 2008 Pour les articles homonymes, voir LME. Loi de modernisation de l économie Titre Loi de modernisation de l économie Abréviation LME Code ECEX0808477L …   Wikipédia en Français

  • Loi de modernisation de l'économie de 2008 — Pour les articles homonymes, voir LME. Loi de modernisation de l’économie Titre Loi de modernisation de l’économie Abréviation LME Code ECEX0808477L Pays …   Wikipédia en Français

  • Loi de nationalisation du 13 février 1982 — La loi de nationalisation du 13 février 1982 a été votée pendant le premier septennat du président François Mitterrand et promulguée par le gouvernement Mauroy. Les débats s ouvrent le 13 octobre 1981, et la loi fut finalement promulguée le 13… …   Wikipédia en Français

  • LOI — Le mot «loi» est l’un des plus polyvalents qui soient, et cela, avant tout, parce que la réalité qu’il recouvre est ambiguë, ou plutôt d’une complexité historique et existentielle difficile à tirer au clair. Pour ne conserver que l’acception… …   Encyclopédie Universelle

  • Loi sur l'alcool (Suisse) — Loi sur l’alcool Titre Loi fédérale du 21 juin 1932 sur l alcool Abréviation Lalc Code RS 680.0 Pays  Suisse Type …   Wikipédia en Français

  • Loi constitutionnelle du 23 juillet 2008 — Titre Loi constitutionnelle de modernisation des institutions de la Ve République Code JUSX0807076L Pays  France Type Loi co …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»